Characters remaining: 500/500
Translation

luyện kim

Academic
Friendly

Từ "luyện kim" trong tiếng Việt có nghĩamột phương pháp chế biến quặng để lấy ra các kim loại. Đây một lĩnh vực trong ngành công nghiệp khai thác chế biến khoáng sản, liên quan đến việc biến đổi các nguyên liệu thô (như quặng) thành các sản phẩm kim loại có ích cho con người.

Cách sử dụng từ "luyện kim":
  1. Câu đơn giản:

    • "Ngành luyện kim rất phát triển ở Việt Nam."
    • "Họ đang nghiên cứu các phương pháp luyện kim mới."
  2. Câu nâng cao:

    • "Luyện kim không chỉ một ngành công nghiệp còn một nghệ thuật, đòi hỏi sự tỉ mỉ kỹ thuật cao."
    • "Các công ty luyện kim hiện nay đang áp dụng công nghệ tiên tiến để tối ưu hóa quy trình sản xuất."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Luyện kim đen: quá trình chế biến các kim loại sắt thép.
  • Luyện kim màu: quá trình chế biến các kim loại không phải sắt, như nhôm, đồng, kẽm...
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Kim loại: các nguyên tố tính dẫn điện dẫn nhiệt tốt, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực.
  • Quặng: đá hoặc khoáng sản chứa kim loại, cần được chế biến để lấy ra kim loại.
  • Chế biến: quá trình biến đổi nguyên liệu thành sản phẩm giá trị.
Từ liên quan:
  • Khai thác: quá trình lấy quặng từ lòng đất.
  • Công nghiệp: lĩnh vực sản xuất hàng hóa, trong đó ngành luyện kim.
Các nghĩa khác (nếu ):
  • Từ "luyện" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác, như "luyện tập" (tập luyện để nâng cao kỹ năng).
  1. Phương pháp chế biến quặng để lấy ra các kim loại.

Comments and discussion on the word "luyện kim"